Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
CUMMINS GF-DC60 Liên tục Dự phòng Công suất tổ máy (KW) 48 52 Công suất tổ máy (KVA) 60 65 Công suất động cơ tối đa (KW) 65 Model động cơ 4BTA3.9-G2 Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC Kết cấu động cơ 4 thì, 4 xilanh thẳng hàng Phương thức làm lạnh Nắp
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
CUMMINS
|
GF-DC60
|
|
Liên tục
|
Dự phòng
|
|
Công suất tổ máy (KW)
|
48
|
52
|
Công suất tổ máy (KVA)
|
60
|
65
|
Công suất động cơ tối đa (KW)
|
65
|
|
Model động cơ
|
4BTA3.9-G2
|
|
Nhà sản xuất động cơ
|
CUMMINS DCEC
|
|
Kết cấu động cơ
|
4 thì, 4 xilanh thẳng hàng
|
|
Phương thức làm lạnh
|
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
|
|
Kiểu điều tốc
|
Bộ điều tốc điện tử
|
|
Phương thức khởi động
|
Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
|
|
Hệ thống lọc động cơ
|
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Bơm nhiên liệu loại hình A
|
|
Dung tích xilanh (L)
|
3.9
|
|
Tỷ số nén
|
16.5:1
|
|
Tốc độ vòng quay
|
1500 rpm
|
|
Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm)
|
102 x 120
|
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h)
|
8.8
|
9.5
|
Lượng gió thoát ra (m3/s)
|
136
|
|
Lượng khí đốt (m3/s)
|
5.9
|
|
Lượng khí thải ((m3/s))
|
14.8
|
|
Nhiệt độ khí thải (oC)
|
497
|
|
Lượng nhớt (L)
|
16.4
|
|
Lượng nước làm mát (L)
|
21
|
|
Nhà sản xuất đầu phát
|
MINYUAN
|
|
Model đầu phát
|
TFW(MYG)-48
|
|
Mạch bảo vệ
|
Công tắc không khí MCCB
|
|
Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất
|
3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
|
|
Dao động tần số
|
> 5%
|
|
Dao động điện áp không tải
|
≥ 95% - 105%
|
|
Dao động điện áp có tải
|
> ±1%
|
|
Kiểu kích từ
|
Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
|
|
Cấp cách điện/cấp bảo vệ
|
Cấp H/IP23
|
|
Ảnh hưởng sóng
|
TIF<50/THF<2%
|
|
Phụ kiện kèm theo
|
Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
|
|
Kích thước máy không vỏ (mm)
|
1.800 x 750 x 1.420
|
|
Trọng lượng máy không vỏ(kg)
|
810
|
|
Kích thước máy có vỏ(mm)
|
2.380 x 1.060 x 1.680
|
|
Trọng lượng máy có vỏ (kg)
|
1.450
|