Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model DCA-13ESK DCA-13ESY DCA-15ESK ĐẦU PHÁT ĐIỆN Tần số Hz 50 60 50 60 50 60 Công suất liên tục kVA 10.5 13 10.5 13 12.5 15 Công suất dự phòng kVA 11 13.7 11.5 14 13.8 16.5 Số pha 3 pha - 4 dây Điện áp V 190 ~ 220, 220 ~ 240 Hệ số công suất 0.8 Độ ổ
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
DCA-13ESK |
DCA-13ESY |
DCA-15ESK |
||||
ĐẦU PHÁT ĐIỆN |
|||||||
Tần số |
Hz |
50 |
60 |
50 |
60 |
50 |
60 |
Công suất liên tục |
kVA |
10.5 |
13 |
10.5 |
13 |
12.5 |
15 |
Công suất dự phòng |
kVA |
11 |
13.7 |
11.5 |
14 |
13.8 |
16.5 |
Số pha |
3 pha - 4 dây |
||||||
Điện áp |
V |
190 ~ 220, 220 ~ 240 |
|||||
Hệ số công suất |
0.8 |
||||||
Độ ổn định điện áp |
% |
± 0.5 |
|||||
Kích từ |
Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR |
||||||
Cấp cách điện |
Cấp F |
||||||
ĐỘNG CƠ |
|||||||
Loại động cơ |
Kubota |
Yamar |
Kubota |
||||
Model |
D1403-KA |
3TNV84-G |
D1703-KB |
||||
Công suất |
kW |
10.1 |
12.4 |
11.3 |
13.5 |
12.4 |
14.7 |
Số xi lanh |
3-80X92.4 |
3-84X90 |
3-87X92.4 |
||||
Dung tích xi lanh |
1.393 |
1.496 |
1.647 |
||||
Hệ thống khởi động |
Điện |
Điện |
Điện |
||||
Nhiên liệu |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
||||
Mức tiêu hao nhên liệu 75% tải |
L/h |
2.4 |
2.9 |
2.1 |
2.6 |
2.8 |
3.4 |
Dung tích dầu bôi trơn |
L/h |
5.6 |
6.7 |
5.6 |
|||
Dung tích nước làm mát |
L |
6.4 |
3.9 |
6.4 |
|||
Ắc quy x dung lượng |
V-Ah |
80D26R X 1 |
|||||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
62 |
|||||
KÍCH THƯỚC- TRỌNG LƯỢNG |
|||||||
Dài |
mm |
1390 |
1390 |
1390 |
|||
Rộng |
mm |
650 |
650 |
650 |
|||
Cao |
mm |
900 |
900 |
900 |
|||
Trọng lượng |
Kg |
503 |
490 |
516 |
|||
ĐỘ ỒN |
|||||||
Độ ồn cách 7 m |
dB(A) |
58 |
61 |
61 |
62 |
60 |
63 |