Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
I Model GA5000E-HD II Thông số chung 1 Công suất liên tục 5.0 2 Công suất cực đại 5.5 3 Điện áp định mức 220V 4 Dòng diện định mức 21.7A 5 Tần số dòng điện 50Hz 6 Hệ số công suất 1.0 7 Điều chỉnh điện áp Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR 8 Độ ồn cách
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
|
Model |
GA5000E-HD |
II |
Thông số chung |
|
1 |
Công suất liên tục |
5.0 |
2 |
Công suất cực đại |
5.5 |
3 |
Điện áp định mức |
220V |
4 |
Dòng diện định mức |
21.7A |
5 |
Tần số dòng điện |
50Hz |
6 |
Hệ số công suất |
1.0 |
7 |
Điều chỉnh điện áp |
Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR |
8 |
Độ ồn cách 7m |
72dB(A) |
9 |
Dung tích bình nhiên liệu |
25L |
10 |
Kích thước máy |
720x540x590mm |
11 |
Trọng lượng |
87kg |
|
|
|
III |
Động cơ |
Honda |
1 |
Ký hiệu động cơ |
GX390 |
2 |
Nhiên liệu |
Xăng |
3 |
Kiểu động cơ |
1 xilanh OHV, 4 thì, làm mát bằng gió cưỡng bức |
4 |
Dung tích xilanh |
0.389 (L) |
5 |
Đường kính x hành trình piston |
88x64mm |
6 |
Vòng quay định mức |
3600 (v/p) |
7 |
Tỉ số nén |
8.0:1 |
8 |
Dung tich dầu bôi trơn |
1.1L |
9 |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ/giật dây |
10 |
Hệ thống đánh lửa |
Điện cảm |