Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
ĐẦU PHÁT ĐIỆN HỒNG KÔNG Tần số Hz 50 60 Công suất định mức KVA 5.5 6.0 Điện áp V 220 Tốc độc quay v/ph 3000 3600 Hệ số công suất 0.8 Số pha 3 pha Sô dây 2 Cấp cách điện Cấp H ĐỘNG CƠ Model HM188F Loại động cơ Làm mát bằng gió cưỡng bức Hệ thống khởi
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
ĐẦU PHÁT ĐIỆN HỒNG KÔNG |
|||||||
Tần số |
Hz |
50 |
60 |
||||
Công suất định mức |
KVA |
5.5 |
6.0 |
||||
Điện áp |
V |
220 |
|||||
Tốc độc quay |
v/ph |
3000 |
3600 |
||||
Hệ số công suất |
0.8 |
||||||
Số pha |
3 pha |
||||||
Sô dây |
2 |
||||||
Cấp cách điện |
Cấp H |
||||||
ĐỘNG CƠ |
|||||||
Model |
HM188F |
||||||
Loại động cơ |
Làm mát bằng gió cưỡng bức |
||||||
Hệ thống khởi động |
Mâm giật |
||||||
Nhiên liệu |
Xăng |
||||||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
25 |
|||||
Dung tích dầu bôi trơn |
L |
0.5 ~ 0.6 |
|||||
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải |
L/h |
0.8 |
1.0 |
||||
Độ ồn cách 7m |
dB(A) |
65 |
68 |
||||
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG |
|||||||
Dài |
mm |
680 |
|||||
Rộng |
mm |
540 |
|||||
Cao |
mm |
545 |
|||||
Trọng lượng |
Kg |
86 |
|||||
Xuất xứ |
HỒNG KÔNG |