Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model Đơn vị JP3500-4A Máy Phát Điện Tần số định mức Hz 50 60 Công suất định mức kVA 2.5 2.8 Công suất cực đại kVA 2.8 3.3 Điện áp V 115/230 120/240 Dòng điện định mức A 24.4/12.2 27.5/13.8 Số vòng quay định mức rpm 3000 3600 Số phase 1 pha Hệ số côn
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
|
Đơn vị |
JP3500-4A |
|
Máy Phát Điện |
Tần số định mức |
Hz |
50 |
60 |
Công suất định mức |
kVA |
2.5 |
2.8 |
|
Công suất cực đại |
kVA |
2.8 |
3.3 |
|
Điện áp |
V |
115/230 |
120/240 |
|
Dòng điện định mức |
A |
24.4/12.2 |
27.5/13.8 |
|
Số vòng quay định mức |
rpm |
3000 |
3600 |
|
Số phase |
|
1 pha |
||
Hệ số công suất |
|
1.0 ( lag ) |
||
Cấp cách điện |
|
B |
||
Số cực |
|
1 |
||
Điều chỉnh điện áp |
|
Tự động điều chỉnh điện áp (AVR) |
||
Hệ thống khởi động |
|
Đề điện |
||
Kích thước (L×W×H) |
mm |
600 x 430 x 430 |
||
Trọng lượng khô |
Kg |
70 |
||
Trọng lượng khi máy làm việc |
Kg |
83 |
||
Độ ồn (7m) |
dB(A) |
65 |
||
Kiểu kết cấu |
|
Không cách âm |
||
Động cơ máy |
|
|
||
Kiểu động cơ |
|
Động cơ xăng 4 thì
|
||
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston |
mm |
1 - 78 x 62 |
||
Dung tích xi lanh |
ml |
296 |
||
Công suất động cơ |
Kw |
3.68/3000 |
4.0/3600 |
|
Tỷ số nén |
|
20:1 |
||
Tốc độ động cơ |
rpm |
3000 |
3600 |
|
Hệ thống làm mát |
|
Bằng không khí |
||
Hệ thống bôi trơn |
|
Cưỡng bưc, tự vung |
||
Hệ thông khởi động |
|
Đề điện |
||
Loại dầu nhớt |
|
SAE 10W-30, 15W-40 |
||
Dung tích bình dầu nhớt |
L |
1.1 |
||
Dung lượng ắc quy |
V - Ah |
12V |
36Ah |
|
Loại nhiên liệu |
|
Động cơ xăng 4 thì |
||
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h |
|
1 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
15 |
||
Thời gian chạy máy liên tục |
hr |
14 |