Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model SF 1000 Động Cơ Kiểu Digital Inveter/Sine Wave Sử dụng công nghệ biến tần ( Inveter ) Loại đầu phát 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng quạt gió Dung tích xi lanh 49 cc Công suất động cơ 2.5 HP Kiểu khởi động Đề nổ - Giật Tay Dung tích bình xăng 2.5
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
SF 1000 |
|
Động Cơ |
Kiểu |
Digital Inveter/Sine Wave |
Sử dụng công nghệ biến tần ( Inveter ) |
||
Loại đầu phát |
4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng quạt gió |
|
Dung tích xi lanh |
49 cc |
|
Công suất động cơ |
2.5 HP |
|
Kiểu khởi động |
Đề nổ - Giật Tay |
|
Dung tích bình xăng |
2.5 Lít |
|
Dung tích nhớt |
0.25 Lít |
|
Thời gian họat động liên tục |
5 / 24 |
|
Độ ồn ( cách 7m ) |
50 - 55 dB |
|
Hệ thống đánh lửa |
Transistor |
|
|
Tiêu hao nhiên liệu |
0.4 Lít / giờ |
Cụm máy phát điện |
Tần sô |
50 HZ |
Số pha – điện thế |
1 pha – 220V / 230V |
|
Công suất liên tục |
0.9 KW |
|
Công suất cực đại |
1.1 KW |
|
Hệ số công suất ( Cost phi ) |
0.98 |
|
Kích thước – Trọng lượng |
Kích thước phủ bì ( D x R xC ) cm |
495 x 275 x 415 |
Trọng lượng khô |
14 Kg |
|
Đặc điểm chính |
Công tắc ngắt điện |
Có |
Đèn báo dầu |
Có |
|
Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng |
CE ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào châu Âu ) |
|
GS ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào châu Đức ) |
||
ISO 9001 và SGS kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế |
||
Xuất xứ - Bảo hành – Bảo trì |
Made in China ( Hàng trung ương – China ) |
|
Sản xuất theo công nghệ của Nhật Bản |
||
Bảo hành chính hang 12 tháng |