Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
XEM THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thông số kỹ thuật 5000 Bề rộng làm việc -Chổi chính mm 1300 -Chổi biên mm 2600 -Chổi thứ 3 mm 3500 Dung tích thùng rác M3 5 Chiều cao đổ rác Mm 1150 Chiều cao đổ rác (Tùy chọn) Mm 2300 Dung tích thùng chứa nước L 380 Số ghế ngồi
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
XEM THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
|
5000 |
Bề rộng làm việc |
|
|
-Chổi chính |
mm |
1300 |
-Chổi biên |
mm |
2600 |
-Chổi thứ 3 |
mm |
3500 |
Dung tích thùng rác |
M3 |
5 |
Chiều cao đổ rác |
Mm |
1150 |
Chiều cao đổ rác (Tùy chọn) |
Mm |
2300 |
Dung tích thùng chứa nước |
L |
380 |
Số ghế ngồi trên cabin |
no |
2 |
Công suất làm sạch |
M2/h |
105000 |
Tốc độ di chuyển tối đa |
Km/h |
70 |
Hiệu suất lọc bụi PM10 |
% |
99 |
Động cơ |
|
FPT Industrial (IVECO) |
Nhiên liệu |
|
Diesel |
Chiều dài (có chổi thứ 3) |
Mm |
5270 (6000) |
Chiều rộng |
Mm |
2350 |
Chiều cao |
Mm |
3050 |