Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Thiết bị được nghiên cứu và phát triển nhiệt đới hóa cho khả năng hoạt động ở môi trường ngoài trời phù hợp điều kiện nhiệt đới với độ ẩm cao, nhiệt độ từ 0 - 45oC. Các loại bụi rác thu gom đa dạng như: cát bụi, đất đá, nước, rác, lá cây… Làm việc đư
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Thiết bị được nghiên cứu và phát triển nhiệt đới hóa cho khả năng hoạt động ở môi trường ngoài trời phù hợp điều kiện nhiệt đới với độ ẩm cao, nhiệt độ từ 0 - 45oC.
Các loại bụi rác thu gom đa dạng như: cát bụi, đất đá, nước, rác, lá cây…
Làm việc được ở địa hình nhiều ngóc ngách, nhiều vật cản đòi hỏi độ ồn thấp và không ảnh hưởng tới số đông người khi xe làm việc.
Hoạt động độc lập không cần thiết bị hỗ trợ.
Khả năng tự hành nhanh, đáp ứng điều kiện địa điểm làm việc cách xa nhau.
XEM THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ CHÍNH CỦA XE |
|
|
Model động cơ |
|
KUBOTA V1505 |
Loại động cơ |
|
Động cơ Diesel 4 xy lanh, làm mát động cơ bằng nước |
Công suất tối đa |
kW |
25KW @ 3.000 rpm |
Dung tích xylanh |
cc |
1.498 |
Tiêu chuẩn động cơ |
|
TIER III |
Khởi động điện |
V/Ah |
12 VDC/ 80Ah |
KHẢ NĂNG DI CHUYỂN VÀ LÀM VIỆC |
|
|
Năng suất làm sạch |
m²/h |
20.500 |
Tốc độ di chuyển tối đa |
km/h |
10 |
Tốc độ làm việc tối đa |
km/h |
8 |
Độ dốc làm việc tối đa |
% |
18 |
Chiều rộng quét |
|
|
- Với chổi chính |
mm |
1.200 |
- Với chổi biên bên phải |
mm |
1.500 |
- Với hai chổi biên hai bên |
mm |
1.800 |
Kích thước xe (DxRxC) |
mm |
2.500 x 1.560 x 1.540 |
Trọng lượng xe |
Kg |
1.355 |
Tải trọng xe |
Kg |
420 |
Tổng trọng tải |
Kg |
1.775 |
HỆ THỐNG CHỔI QUÉT - MIỆNG HÚT |
|
|
Số lượng chổi quét |
Cái |
01 chổi trung tâm 02 chổi biên |
Kích thước chổi trung tâm (Ø x L) |
mm |
380 x 1.200 |
Tốc độ quay chổi trung tâm |
vòng/phút |
350 |
Chất liệu chổi trung tâm |
|
PPL/Steel |
Đường kính chổi biên |
mm |
600 |
Tốc độ quay chổi biên |
vòng/phút |
100 |
Chất liệu chổi biên |
|
PPL |
Cơ cấu vòi phun nước kiểm soát bụi |
|
Có |
HỆ THỐNG QUẠT HÚT |
|
|
Loại quạt hút |
|
Cánh quạt turbo |
Đường kính quạt hút |
mm |
300 |
Lưu lượng khí |
m³/h |
1.200 |
HỆ THỐNG THÙNG CHỨA |
|
|
Dung tích thùng chứa rác |
m³ |
450 |
Chất liệu thùng chứa rác |
|
Thép không gỉ (AISI 304) |
Cơ cấu nâng hạ thùng chứa |
|
Thủy lực (02 xylanh) |
Chiều cao đổ rác / Tùy chọn |
mm |
1.500 |
Dung tích thùng chứa nước sạch |
lít |
80 |
Chất liệu thùng nước |
|
S235 |
HỆ THỐNG LỌC BỤI |
|
|
Chất liệu lọc / Tùy chọn |
|
Cotton - Polyester / Gore-Tex |
Diện tích lọc |
mm |
10 |
Kích thước hạt bụi nhỏ nhất có thể lọc |
micro |
PM 3 |
Motor rung giũ lọc |
|
Có
|