Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Mã số đặt hàng có cuộn dây áp lực cao 41.342 1 Mã số đặt hàng không có cuộn dây áp lực cao 41.342 Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục 30 – 175 bar Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được 190 bar Lưu lượng nước phun ra 14,6 lít/phút (875 lít/giờ) Nhi
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Mã số đặt hàng có cuộn dây áp lực cao |
41.342 1 |
Mã số đặt hàng không có cuộn dây áp lực cao |
41.342 |
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục |
30 – 175 bar |
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được |
190 bar |
Lưu lượng nước phun ra |
14,6 lít/phút (875 lít/giờ) |
Nhiệt độ nước phun ra có thể điều chỉnh liên tục |
12 - 80 oC |
Nhiệt độ hơi nước lớn nhất |
140 oC |
Mã số của đầu phun nước tia phẳng |
25045 |
Lượng dầu tiêu thụ |
5,8 kg/giờ ( 6,8 lít/giờ ) |
Lượng dầu tiêu thụ khi tăng nhiệt độ lên 45 oC |
4,2 kg/giờ ( 5,0 lít/giờ) |
Công suất tiêu thụ ( để đun nóng nước) |
60 kw |
Dung tích bồn chứa dầu đốt |
35 lít |
Tốc độ quay của động cơ điện |
1400 vòng/phút |
Nguồn điện cấp cho máy |
400V; 8,7A; 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ |
4,8 KW |
Công suất điện hữu dụng |
4,0 KW |
Khối lượng |
218 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm, không tính cuộn dây áp lực ở trên. |
1050 x 800 x 1000 |