Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Đặc tính kỹ thuật K 2195 TS T Mã số đặt hàng 41.785 1 Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục 30 – 180 bar Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được 195 bar Lưu lượng nước phun ra 8 lít/phút (480 lít/giờ) Nhiệt độ nước cấp vào máy Lớn nhất là 60oC Độ cao
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Đặc tính kỹ thuật |
K 2195 TS T |
Mã số đặt hàng |
41.785 1 |
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục |
30 – 180 bar |
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được |
195 bar |
Lưu lượng nước phun ra |
8 lít/phút (480 lít/giờ) |
Nhiệt độ nước cấp vào máy |
Lớn nhất là 60oC |
Độ cao hút nước |
2,5 m |
Mã số của đầu phun nước tia xoay tròn |
03 |
Mã số của đầu phun nước tia phẳng |
2503 |
Tốc độ quay của động cơ điện |
1400 vòng/phút |
Nguồn điện cấp cho máy |
230V; 14A; 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ |
3,2 KW |
Công suất điện hữu dụng |
2,4 KW |
Khối lượng |
39,5 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm |
375 x 360 x 900 |