Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
SPECIFICATIONS Technical data Current type (Ph/V/Hz) 1 / 220 / 240 / 50 / 60 Container capacity for liquids (l) 65 Air flow (l/s/m³/h) 59 / 212.4 Vacuum (mbar/kPa) 230 / 23 Nominal size 52 Accessory nominal size 42 Read more at https://www.kaercher.c
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Current type (Ph/V/Hz) | 1 / 220 / 240 / 50 / 60 |
Container capacity for liquids (l) | 65 |
Air flow (l/s/m³/h) | 59 / 212.4 |
Vacuum (mbar/kPa) | 230 / 23 |
Nominal size | 52 |
Accessory nominal size | 42 |