Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Dữ liệu kỹ thuật Lưu lượng không khí (l / s) 53 Máy hút chân không (mbar / kPa) 225 / 22,5 Dung tích thùng chứa (l) 50 Tối đa công suất đầu vào định mức (W) 1150 Công suất tuabin (W) 975 Số pha hiện tại (Ph) 1 Tần số (Hz) 50-60 Điện
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dữ liệu kỹ thuật
Lưu lượng không khí (l / s) 53
Máy hút chân không (mbar / kPa) 225 / 22,5
Dung tích thùng chứa (l) 50
Tối đa công suất đầu vào định mức (W) 1150
Công suất tuabin (W) 975
Số pha hiện tại (Ph) 1
Tần số (Hz) 50-60
Điện áp (V) 220-240
Trọng lượng (kg) 15,5
Kích thước (L × W × H) (mm) 592 x 522 x 876