Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
SPECIFICATIONS Technical data Current type (V/Hz) 220 / 240 / 50 / 60 Container capacity for liquids (l) 100 Air flow rate (l/s/m³/h) 118 / 425 Vacuum (mbar/kPa) 230 / 23 Nominal diameter of connection 52 Nominal diameter of accessory 52 / 42
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Current type (V/Hz) | 220 / 240 / 50 / 60 |
Container capacity for liquids (l) | 100 |
Air flow rate (l/s/m³/h) | 118 / 425 |
Vacuum (mbar/kPa) | 230 / 23 |
Nominal diameter of connection | 52 |
Nominal diameter of accessory | 52 / 42 |