Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model Kipor - KDE16SS Tần số Hz 50 Công suất liên tục KVA 13 Công suất dự phòng KVA 14.5 Điện áp định mức V 115 / 230 Dòng điện định mức A 113 / 56.5 Hệ số công suất cosØ Lag 1.0 Số pha 1 pha Số cực từ 4 Số vòng quay đầu phát r.p.m Tốc độ động cơ r.p
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
Kipor - KDE16SS |
Tần số Hz |
50 |
Công suất liên tục KVA |
13 |
Công suất dự phòng KVA |
14.5 |
Điện áp định mức V |
115 / 230 |
Dòng điện định mức A |
113 / 56.5 |
Hệ số công suất cosØ Lag |
1.0 |
Số pha |
1 pha |
Số cực từ |
4 |
Số vòng quay đầu phát r.p.m |
|
Tốc độ động cơ r.p.m |
1500 |
Hệ thống làm mát |
Nước được làm mát bằng két và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ 12VDC |
Nhiên liệu sử dụng |
Diezen |
Loại dầu bôi trơn |
SAE15W40 (above CD grade) |
Dung tích nước làm mát L |
12 |
Dung tích dầu bôi trơn L |
8.5 |
Nguồn nạp ắc quy V-A |
12V – 15A |
ắc quy V-Ah |
12V – 65Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h |
3.588 |
Dung tích bình nhiên liệu Lít |
65 |
Kích thước mm |
1570 x 780 x 1050 |
Khối lượng Kg |
720 |
Độ ồn dB(A)/7m |
51 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe |
Bảng điều khiển |
Kĩ thuật số (Digital) |
1 - Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 115/230 V, cực ra điện áp 230 V, chức năng tự động bơm nhiên liệu vào thùng chứa và nút dừng khẩn cấp khi có sự cố. 2 - Màn hình kĩ thuật số hiển thị: Điện áp và dòng điện pha, tần số dòng điện, tổng thời gian chạy máy, điện áp xạc ắc quy...các đèn chỉ báo chế độ bảo vệ nếu xuất hiện lỗi (bao gồm: cao/thấp tần số dòng, điện áp, nhiệt độ động cơ. áp suất dầu bôi trơn, quá tải ...). Chức năng SCAN có thể quét kiểm tra liên tục và hiển thị tự động trên màn hình. |