Máy phát điện Kipor KDE 16STA3

4 stars, based on 23 reviews.
119000000
Kipor KDE 16STA3
12 tháng

Model Đơn vị KDE 16STA Máy Phát Điện Tần số định mức Hz 50 60 Công suất định mức kVA 12 14.5 Công suất cực đại kVA 14 15.5 Điện áp V 115/230 120/240 Dòng điện định mức A 52.2/104.4 58.3/116.6 Số vòng quay định mức rpm 3000 3600 Số pha 1 pha Hệ số côn

Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật


Model

 

Đơn vị

KDE 16STA

Máy Phát Điện

Tần số định mức

Hz

50

60

Công suất định mức

kVA

12

14.5

Công suất cực đại

kVA

14

15.5

Điện áp

V

115/230

120/240

Dòng điện định mức

A

52.2/104.4

58.3/116.6

Số vòng quay định mức

rpm

3000

3600

Số pha

 

1 pha

Hệ số công suất

 

1.0 ( lag )

Cấp cách điện

 

F

Số cực

 

2

Điều chỉnh điện áp

 

Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)

Hệ thống khởi động

 

Đề điện

Kích thước (L×W×H)

mm

1540 × 845 × 925

Trọng lượng khô

Kg

420

Trọng lượng khi máy làm việc

Kg

468

Độ ồn (7m)

dB(A)

72

Kiểu kết cấu

 

Chống ồn đồng bộ

Động cơ máy

Model động cơ

 

KM376AG

Kiểu động cơ

 

Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp

Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston

mm

3 - 76 x 77

Dung tích xi lanh

ml

993

Công suất động cơ

Kw

15/3000

17/3600

Tỷ số nén

 

21.5:1

Tốc độ động cơ

rpm

3000

3600

Hệ thống làm mát

 

Làm mát bằng nước, quạt gió

Hệ thống bôi trơn

 

Cưỡng bưc, tự vung

Hệ thông khởi động

 

Đề điện

Loại nhiên liệu

 

Dầu Diesel

Loại dầu nhớt

 

SAE 10W-30, 15W-40

Dung tích bình dầu nhớt

L

4.8

Dung tích bình nước làm mát

L

7

Dung lượng ắc quy

V - Ah

12V

65Ah

Mức tiêu thụ nhiên liệu

g/Kw.h

≤295

Dung tích bình nhiên liệu

L

38

Thời gian chạy máy liên tục

hr

9

Bạn cần thêm sản phẩm?

  • Tư vấn - TP Hà Nội -
  • Phạm Lương0942 547 456
  • Mạnh Hà0966 956 052
  • Tư Vấn - TPHCM -
  • Nguyễn Được0967 458 568

Sản phẩm được sử dụng nhiều

Sản phẩm giảm giá