Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model Đơn vị KGE 6500X/E Máy Phát Điện Tần số định mức Hz 50 60 Công suất định mức kVA 5 5.5 Công suất cực đại kVA 5.5 6.5 Điện áp V 115/230 120/240 Dòng điện định mức A 43.6/21.7 45.8/22.9 Số vòng quay định mức rpm 3000 3600 Số phase 1 pha Hệ số côn
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
|
Đơn vị |
KGE 6500X/E |
|
Máy Phát Điện |
Tần số định mức |
Hz |
50 |
60 |
Công suất định mức |
kVA |
5 |
5.5 |
|
Công suất cực đại |
kVA |
5.5 |
6.5 |
|
Điện áp |
V |
115/230 |
120/240 |
|
Dòng điện định mức |
A |
43.6/21.7 |
45.8/22.9 |
|
Số vòng quay định mức |
rpm |
3000 |
3600 |
|
Số phase |
|
1 pha |
||
Hệ số công suất |
|
1.0 ( lag ) |
||
Cấp cách điện |
|
B |
||
Số cực |
|
2 |
||
Điều chỉnh điện áp |
|
Tự động (AVR) |
||
Hệ thống khởi động |
|
Đề điện |
||
Kích thước (L×W×H) |
mm |
675 × 520 × 540 |
||
Trọng lượng khô |
Kg |
90 |
||
Trọng lượng khi máy làm việc |
Kg |
115 |
||
Độ ồn (7m) |
dB(A) |
74 |
||
Kiểu kết cấu |
|
Không có cách âm |
||
|
|
|||
Động cơ máy |
Model động cơ |
|
KG390 |
|
Kiểu động cơ |
|
Động cơ xăng 4 thì |
||
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston |
mm |
1 - 88 x 64 |
||
Dung tích xi lanh |
ml |
389 |
||
Công suất động cơ |
Kw |
7.0/3000 |
7.7/3600 |
|
công suất động cơ |
|
8.5:1 |
||
Tốc độ vòng tua |
rpm |
3000 |
3600 |
|
Hệ thống làm mát |
|
Bằng không khí |
||
Hệ thống bôi trơn |
|
Cưỡng bưc, tự vung |
||
Hệ thông khởi động |
|
E: Đề điện |
||
Loại dầu nhớt |
|
SAE 10W30 |
||
Dung tích bình dầu nhớt |
L |
1.1 |
||
Dòng khởi động của ắc quy |
V - Ah |
12V |
36Ah |
|
Loại nhiên liệu |
|
Xăng |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
g/Kw.h |
≤500 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
30 |
||
Thời gian chạy máy liên tục |
hr |
12 |