Máy phát điện Kipor KDE 3500T

4 stars, based on 77 reviews.
24628000
Kipor KDE 3500T
12 tháng

Model Đơn vị KDE 3500T Máy Phát Điện Tần số định mức Hz 50 60 Công suất định mức kVA 2.8 3.3 Công suất cực đại kVA 3.3 3.8 Điện áp V 115/230 120/240 Dòng điện định mức A 24.4/12.2 27.5/13.8 Số vòng quay định mức rpm 3000 3600 Số phase 1 pha Hệ số côn

Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật


Model

 

Đơn vị

KDE 3500T

Máy Phát Điện

Tần số định mức

Hz

50

60

Công suất định mức

kVA

2.8

3.3

Công suất cực đại

kVA

3.3

3.8

Điện áp

V

115/230

120/240

Dòng điện định mức

A

24.4/12.2

27.5/13.8

Số vòng quay định mức

rpm

3000

3600

Số phase

1 pha

Hệ số công suất

1.0 ( lag )

Cấp cách điện

B

Số cực

2

Điều chỉnh điện áp

Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)

Hệ thống khởi động

Đề điện

Kích thước (L×W×H)

mm

830 × 532 × 740

Trọng lượng khô

Kg

140

Trọng lượng khi máy làm việc

Kg

154

Độ ồn (7m)

dB(A)

72

Kiểu kết cấu

Chống ồn đồng bộ

Động cơ máy

Model động cơ

KM178FGET

Kiểu động cơ

Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp

Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston

mm

1 - 78 x62

Dung tích xi lanh

ml

296

Công suất động cơ

Kw

3.68/3000

4.0/3600

Tỷ số nén

20:1

Tốc độ động cơ

rpm

3000

3600

Hệ thống làm mát

Bằng không khí

Hệ thống bôi trơn

Cưỡng bưc, tự vung

Hệ thông khởi động

Đề điện

Loại dầu nhớt

SAE 10W-30, 15W-40

Dung tích bình dầu nhớt

L

1.1

Dung lượng ắc quy

V - Ah

12V

36Ah

Loại nhiên liệu

Dầu Diesel

Mức tiêu thụ nhiên liệu

g/Kw.h

≤ 276

Dung tích bình nhiên liệu

L

15

Thời gian chạy máy liên tục

hr

11

Bạn cần thêm sản phẩm?

  • Tư vấn - TP Hà Nội -
  • Mạnh Hà0966 956 052
  • Phạm Lương0942 547 456
  • Tư Vấn - TPHCM -
  • Nguyễn Được0967 458 568

Sản phẩm được sử dụng nhiều

Sản phẩm giảm giá