Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model Đơn vị KDE 35SS Máy Phát Điện Tần số định mức Hz 50 60 Công suất định mức kVA 30 35 Công suất cực đại kVA 33 38 Điện áp V 115/230 120/240 Dòng điện định mức A 260/130 292/146 Số vòng quay định mức rpm 1500 1800 Số pha 1 pha Hệ số công suất 1.0
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
|
Đơn vị |
KDE 35SS |
|
Máy Phát Điện |
Tần số định mức |
Hz |
50 |
60 |
Công suất định mức |
kVA |
30 |
35 |
|
Công suất cực đại |
kVA |
33 |
38 |
|
Điện áp |
V |
115/230 |
120/240 |
|
Dòng điện định mức |
A |
260/130 |
292/146 |
|
Số vòng quay định mức |
rpm |
1500 |
1800 |
|
Số pha |
|
1 pha |
||
Hệ số công suất |
|
1.0 ( lag ) |
||
Cấp cách điện |
|
H |
||
Số cực |
|
4 |
||
Điều chỉnh điện áp |
|
Tự động điều chỉnh điện áp (AVR) |
||
Hệ thống khởi động |
|
Đề điện |
||
Kích thước (L×W×H) |
mm |
2250 × 950 × 1300 |
||
Trọng lượng khô |
Kg |
1220 |
||
Trọng lượng khi máy làm việc |
Kg |
1340 |
||
Độ ồn (7m) |
dB(A) |
50 Hz: 51 60 Hz: 53 |
||
Kiểu kết cấu |
|
Siêu chống ồn |
||
Động cơ máy |
Model động cơ |
|
KD4105 |
|
Kiểu động cơ |
|
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp |
||
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston |
mm |
4 - 105 x 125 |
||
Dung tích xi lanh |
ml |
4330 |
||
Công suất động cơ |
Kw |
40.2/1500 |
47.6/1800 |
|
Tỷ số nén |
|
17.5:1 |
||
Tốc độ động cơ |
rpm |
1500 |
1800 |
|
Hệ thống làm mát |
|
Làm mát bằng nước, quạt gió |
||
Hệ thống bôi trơn |
|
Cưỡng bưc, tự vung |
||
Hệ thông khởi động |
|
Đề điện |
||
Loại nhiên liệu |
|
Dầu Diesel |
||
Loại dầu nhớt |
|
SAE 10W-30, 15W-40 |
||
Dung tích bình dầu nhớt |
L |
11 |
||
Dung tích bình nước làm mát |
L |
30 |
||
Dung lượng ắc quy |
V - Ah |
24V |
120Ah |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
g/Kw.h |
≤300 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
95 |
||
Thời gian chạy máy liên tục |
hr |
8 |