Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model KAMA KDE 10T3 Tần số(Hz) 50 Điện áp(V) 400/230 Dòng điện(A) 11.6 Công suất liên tục(kW) 8.0 Công suất cực đại(kW) 9.0 Điện áp ra 12V 8.3A Hệ số công suất(cos) 0.8 Số pha 3pha Tốc độ quay(rpm) 3000 Kiểu cấu trúc Kiểu Xilanh Độ ồn dB(A)7m 68~75 K
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
KAMA KDE 10T3 |
Tần số(Hz) |
50 |
Điện áp(V) |
400/230 |
Dòng điện(A) |
11.6 |
Công suất liên tục(kW) |
8.0 |
Công suất cực đại(kW) |
9.0 |
Điện áp ra |
12V 8.3A |
Hệ số công suất(cos) |
0.8 |
Số pha |
3pha |
Tốc độ quay(rpm) |
3000 |
Kiểu cấu trúc |
Kiểu Xilanh
|
Độ ồn dB(A)7m |
68~75 |
Kích thước(L*W*H)(mm) |
1180*610*830 |
Trọng lượng(kg) |
272 |
Mô hình động cơ |
KM290FE |
Dung tích bình nhiên liệu(L) |
25 |
Total displacement[L(cu.in)] |
0.954(58.22) |
Mức tiêu hao nhiên liệu [Kg(ml)/kW.h] |
≤200 |
Chế độ khởi động |
12V – Đề điện |
Hệ thống khởi động |
|
Kiểu động cơ |
2 xilanh, 4-thì, làm mát bằng không khí, bơm trực tiếp, động cơ Diesel |
Nhiên liệu |
0# (mùa hè),-10# (mùa đông) light diesel oil |
Loại dầu bôi trơn |
LECD grade 15W40 |
Tỷ lệ nén |
19:1 |
Công suất quay[kW/rpm] |
14.4/3000 |