Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model KAMA KGE 4000E Tần số Hz 50 Công suất liên tục KVA 3.0 Công suất dự phòng KVA 3.3 Điện áp định mức V 115/230 Dòng điện định mức A 26/13.29 Hệ số công suất cosứ Lag 1.0 Số pha 1 pha Số cực từ 2 Số vòng quay đầu phát r.p.m 3000 Cấp cách điện B Lo
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
KAMA KGE 4000E |
Tần số Hz |
50 |
Công suất liên tục KVA |
3.0 |
Công suất dự phòng KVA |
3.3 |
Điện áp định mức V |
115/230 |
Dòng điện định mức A |
26/13.29 |
Hệ số công suất cosứ Lag |
1.0 |
Số pha |
1 pha |
Số cực từ |
2 |
Số vòng quay đầu phát r.p.m |
3000 |
Cấp cách điện |
B |
Loại kích từ |
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
Động cơ - Kí hiệu |
KM270 |
Kiểu động cơ |
Động cơ Xăng 1 xy lanh, 4 thì, xu pap treo, làm mát bằng khí |
Đường kính x hành trình piston mm |
77x58 |
Dung tích xilanh ml |
270 |
Công suất động cơ kW |
5.0/3000 |
Tỉ số nén |
8.5:1 |
Tốc độ động cơ r.p.m |
3000 |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ |
Nguồn ắc quy khởi động |
12V – 9AH |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng A92 trở lên |
Loại dầu bôi trơn |
SAE10W30 (above CD grade) |
Dung tích dầu bôi trơn L |
1.1 |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa g/kwh |
374 |
Dung tích bình nhiên liệu Lít |
32 |
Kích thước mm |
675 x 520 x 540 |
Khối lượng Kg |
68 |
Độ ồn dB(A)/7m |
69 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Máy khung hở, không có bánh xe |
Bảng điều khiển |
Loại cơ |
Đồng hồ hiển thị Điện áp, công tắc khởi động máy, attomat bảo vệ điện áp ra, ổ cắm đa năng cấp điện ra… |