Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model KAMA – KDE6500T Tần số Hz 50 Công suất liên tục KVA 4.5 Công suất dự phòng KVA 5.0 Điện áp định mức V 115 / 230 Dòng điện định mức A 39.2 / 19.6 Hệ số công suất cosØ Lag 1.0 Số pha 1 pha Số cực từ 2 Số vòng quay đầu phát r.p.m 3000 Cấp cách điệ
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
KAMA – KDE6500T |
Tần số Hz |
50 |
Công suất liên tục KVA |
4.5 |
Công suất dự phòng KVA |
5.0 |
Điện áp định mức V |
115 / 230 |
Dòng điện định mức A |
39.2 / 19.6 |
Hệ số công suất cosØ Lag |
1.0 |
Số pha |
1 pha |
Số cực từ |
2 |
Số vòng quay đầu phát r.p.m |
3000 |
Cấp cách điện |
F |
Loại kích từ |
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
Động cơ - Kí hiệu |
KM186F |
Kiểu động cơ |
Động cơ Diezen 4 thì, 1 xi lanh, phun nhiên liệu trực tiếp |
Đường kính x hành trình piston mm |
86 x 72 |
Dung tích xilanh L |
0.418 |
Công suất cực đại động cơ kW |
6.3 |
Tỉ số nén |
23:1 |
Tốc độ động cơ r.p.m |
3000 |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ 12V.DC |
Nhiên liệu sử dụng |
Diezen |
Loại dầu bôi trơn |
SAE15W40 (Phẩm cấp CD trở lên) |
Dung tích dầu bôi trơn L |
1.65 |
Nguồn nạp ắc quy V-A |
12V – 20A |
ắc quy V-Ah |
12V – 36Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h |
1.4 |
Dung tích bình nhiên liệu L |
16 |
Kích thước mm |
910 x 520 x 740 |
Khối lượng Kg |
171 |
Độ ồn dB(A) |
72 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Vỏ chống ồn đồng bộ (Supper silent), máy có bánh xe |
Bảng điều khiển |
Loại cơ |
Bao gồm khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V, cọc đấu điện 12V.DC 8.3A ra. |