Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Tần số(Hz) của máy phát điện 50 60 Điện áp(V) của máy phát điện 230 230/115 Dòng điện(A) của máy phát điện 10.8 11.7/23.5 Công suất liên tục(kW) 2.5 2.7 Công suất cực đại(kW) 3000 3600 Hệ số công suất(cos) máy phát điện 1.0 Số pha của máy phát điện S
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Tần số(Hz) của máy phát điện |
|
50 60 |
Điện áp(V) của máy phát điện |
|
230 230/115 |
Dòng điện(A) của máy phát điện |
|
10.8 11.7/23.5 |
Công suất liên tục(kW) |
|
2.5 2.7 |
Công suất cực đại(kW) |
|
3000 3600 |
Hệ số công suất(cos) máy phát điện |
|
1.0 |
Số pha của máy phát điện |
|
Single phase ( 1 pha ) |
Kích thước(L*W*H)(mm) của máy phát điện |
|
590x430x430(23.23x16.93x16.93) |
Trọng lượng(kg) của máy phát điện |
|
42(92.4) |
Kiểu cấu trúc của máy phát điện |
|
Open-frame type |
Mô hình động cơ của máy phát điện |
|
KG200 |
Kiểu động cơ của máy phát điện |
|
Single cylinder,4-stroke, air-cooled OHV |
Rate power[kW(hp)/rpm] |
|
4.0£¨5.44£©/3600 |
Bore*stroke[mm(in)] |
|
68¡Á54(2.68¡Á2.13) |
Compression ratio |
|
8.5£º1 |
Total displacement[L(cu.in)] |
|
196(11.96) |
Mức tiêu hao nhiên liệu [Kg(ml)/kW.h] |
|
|