Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model KAMA KDE 15T3 Tần số(Hz) 50 60 Điện áp(V) 400/230 400/230 Dòng điện(A) 18.1 18.1 Công suất liên lục(KW) 12.5 12.5 Công suất cực đại(KW) 14 14 Tốc độ vòng quay(rpm) 3000 3600 Hệ số công suất(cos) 0.8(Applied to KVA) Số pha 3 pha Chế độ kích hoạt
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
KAMA KDE 15T3 |
Tần số(Hz) |
50 60 |
Điện áp(V) |
400/230 400/230 |
Dòng điện(A) |
18.1 18.1 |
Công suất liên lục(KW) |
12.5 12.5 |
Công suất cực đại(KW) |
14 14 |
Tốc độ vòng quay(rpm) |
3000 3600 |
Hệ số công suất(cos) |
0.8(Applied to KVA) |
Số pha |
3 pha |
Chế độ kích hoạt |
Tự kích từ và ổn định điện áp(AVR)) |
Kích thước(LxWxH)[mm(in)] |
E: 1270x830x940(50.00x32.68x37.01) T: 1660x730x1020(65.35x28.74x40.16) |
Trọng lượng[kg(ibs.) |
E: 360(792),T:455(1001) |
Kiểu cấu trúc |
E: Kiểu Khung mở T: Kiểu Xilanh |
Mô hình động cơ |
KM380G |
Công suất quay[kW(Hz)/rpm] |
21(28.56)/3000,21(28.56)/3600 |
Kiểu động cơ |
Three cylinder,in-line,water-cooled,4-stroke,direct injection,diesel engine |
Bore*stroke[mm(in)] |
80x90(3.15x3.54) |
Tỷ lệ nén |
18:1 |
Dung tích bình nhiên liệu [L(cu.in)] |
1.357(82.81) |
Mức tiêu hao nhiên liệu khi nạp đầy[g(ml)/kW.h] |
<245(291) |
Hệ thống khởi động |
12V electric starter |
Nhiên liệu |
0#(summen)-10#(winter)light diesel oil |
Hệ thống làm mát |
Forced water-cooled circulation |
Dung tích bình nhiên liệu [L(gal.)] |
38(8.36) |
Loại nhiên liệu |
LECD grade 15W40 |