Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model KAMA – KGE6500E Tần số Hz 50 Công suất liên tục KVA 5.0 Công suất dự phòng KVA 5.5 Điện áp định mức V 115 / 230 V Dòng điện định mức A 43.4 / 21.7 Hệ số công suất cosØ Lag 1.0 Số pha 1 pha Số cực từ 2 Số vòng quay đầu phát r.p.m 3000 Cấp cách đ
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
KAMA – KGE6500E |
Tần số Hz |
50 |
Công suất liên tục KVA |
5.0 |
Công suất dự phòng KVA |
5.5 |
Điện áp định mức V |
115 / 230 V |
Dòng điện định mức A |
43.4 / 21.7 |
Hệ số công suất cosØ Lag |
1.0 |
Số pha |
1 pha |
Số cực từ |
2 |
Số vòng quay đầu phát r.p.m |
3000 |
Cấp cách điện |
F |
Loại kích từ |
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
Động cơ - Kí hiệu |
KG390 |
Kiểu động cơ |
Động cơ Xăng 4 thì, 1 xi lanh xu pap đơn trên nắp máy (OHV).Tự động điều tiết mức ga tuỳ thuộc lượng tải tiêu thụ. |
Đường kính x hành trình piston (mm) |
88 x 64 |
Dung tích xilanh L |
0.389 |
Công suất liên tục động cơ kW |
6.6 |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I |
Tỉ số nén r.p.m |
8.5:1 |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ 12VDC |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng A92 trở lên |
Loại dầu bôi trơn |
SAE15W40 (above CD grade) |
Dung tích dầu bôi trơn L |
1.1 |
Nguồn nạp ắc quy V-A |
12V – 10A |
ắc quy V-Ah |
12V ≥ 9Ah |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu Lít |
25 |
Kích thước mm |
855 x 510 x 540 |
Khối lượng Kg |
90 |
Độ ồn dB(A)/7m (không tải / đầy tải) |
70 / 74 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Kết cấu khung hở, máy có bánh xe |
Bảng điều khiển |
Loại cơ |
Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, Đồng hồ vôn kế chỉ điện áp ra, Cực ra điện áp 1 chiều 12 V, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 115/230 V, cực ra điện áp 230V. |