Hotline
0906 066 620 - 0942 547 456
Model KAMA – KDE45SS3 Tần số Hz 50 Công suất liên tục KVA 37 Công suất dự phòng KVA 40 Điện áp định mức V 230 / 400 Dòng điện định mức A 53.4 Hệ số công suất cosØ Lag Dung tích xilanh L 4.329 Công suất động cơ kW 41.6 Tỉ số nén 17.5:1 Tốc độ động cơ
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
KAMA – KDE45SS3 |
Tần số Hz |
50 |
Công suất liên tục KVA |
37 |
Công suất dự phòng KVA |
40 |
Điện áp định mức V |
230 / 400 |
Dòng điện định mức A |
53.4 |
Hệ số công suất cosØ Lag |
|
Dung tích xilanh L |
4.329 |
Công suất động cơ kW |
41.6 |
Tỉ số nén |
17.5:1 |
Tốc độ động cơ r.p.m |
1500 |
Hệ thống làm mát |
Nước được làm mát bằng két và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ 24VDC |
Nhiên liệu sử dụng |
Diezen |
Loại dầu bôi trơn |
SAE15W40 (above CD grade) |
Dung tích nước làm mát L |
30 |
Dung tích dầu bôi trơn L |
11 |
Nguồn nạp ắc quy V-A |
28V – 35A |
ắc quy V-Ah |
Hai bình 12V – 80Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h |
10.65 |
Dung tích bình nhiên liệu Lít |
95 |
Kích thước mm |
2250 x 950 x 1300 |
Khối lượng Kg |
1270 |
Độ ồn dB(A)/7m |
51 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe |